Krona Thụy Điển sang Yên Nhật
Đổi tiền SEK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi SEK sang JPY
1 SEK = 14,17530 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 SEK with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 SEK → JPY) |
---|---|---|---|
13.842 JPYSave up to 4.147 JPY | 23,53 SEK | 14,1753Tỷ giá thực | |
12.997 JPY-845 JPY | 39,99 SEK | 13,5380 | |
12.846 JPY-996 JPY | 69,90 SEK | 13,8113 | |
11.973 JPY-1.869 JPY | 150,00 SEK | 14,0861 | |
9.695 JPY-4.147 JPY | 310,00 SEK | 14,0503 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krona Thụy Điển
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật | |
---|---|
1 SEK | 14.17530 JPY |
5 SEK | 70.87650 JPY |
10 SEK | 141.75300 JPY |
20 SEK | 283.50600 JPY |
50 SEK | 708.76500 JPY |
100 SEK | 1,417.53000 JPY |
250 SEK | 3,543.82500 JPY |
500 SEK | 7,087.65000 JPY |
1,000 SEK | 14,175.30000 JPY |
2,000 SEK | 28,350.60000 JPY |
5,000 SEK | 70,876.50000 JPY |
10,000 SEK | 141,753.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển | |
---|---|
100 JPY | 7.05451 SEK |
1,000 JPY | 70.54510 SEK |
1,500 JPY | 105.81765 SEK |
2,000 JPY | 141.09020 SEK |
3,000 JPY | 211.63530 SEK |
5,000 JPY | 352.72550 SEK |
5,400 JPY | 380.94354 SEK |
10,000 JPY | 705.45100 SEK |
15,000 JPY | 1,058.17650 SEK |
20,000 JPY | 1,410.90200 SEK |
25,000 JPY | 1,763.62750 SEK |
30,000 JPY | 2,116.35300 SEK |