5.000 Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JPY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
345,67 sek

¥1,000 JPY = kr0,06913 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển
100 JPY6.91330 SEK
1000 JPY69.13300 SEK
1500 JPY103.69950 SEK
2000 JPY138.26600 SEK
3000 JPY207.39900 SEK
5000 JPY345.66500 SEK
5400 JPY373.31820 SEK
10000 JPY691.33000 SEK
15000 JPY1,036.99500 SEK
20000 JPY1,382.66000 SEK
25000 JPY1,728.32500 SEK
30000 JPY2,073.99000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật
1 SEK14.46490 JPY
5 SEK72.32450 JPY
10 SEK144.64900 JPY
20 SEK289.29800 JPY
50 SEK723.24500 JPY
100 SEK1,446.49000 JPY
250 SEK3,616.22500 JPY
500 SEK7,232.45000 JPY
1000 SEK14,464.90000 JPY
2000 SEK28,929.80000 JPY
5000 SEK72,324.50000 JPY
10000 SEK144,649.00000 JPY