Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

Đổi tiền MYR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
32.272 jpy

1,000 MYR = 32,27 JPY

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR32.27150 JPY
5 MYR161.35750 JPY
10 MYR322.71500 JPY
20 MYR645.43000 JPY
50 MYR1,613.57500 JPY
100 MYR3,227.15000 JPY
250 MYR8,067.87500 JPY
500 MYR16,135.75000 JPY
1000 MYR32,271.50000 JPY
2000 MYR64,543.00000 JPY
5000 MYR161,357.50000 JPY
10000 MYR322,715.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY3.09871 MYR
1000 JPY30.98710 MYR
1500 JPY46.48065 MYR
2000 JPY61.97420 MYR
3000 JPY92.96130 MYR
5000 JPY154.93550 MYR
5400 JPY167.33034 MYR
10000 JPY309.87100 MYR
15000 JPY464.80650 MYR
20000 JPY619.74200 MYR
25000 JPY774.67750 MYR
30000 JPY929.61300 MYR