30.000 Yên Nhật sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền JPY sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
915,51 myr

¥1,000 JPY = RM0,03052 MYR

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY3.05169 MYR
1000 JPY30.51690 MYR
1500 JPY45.77535 MYR
2000 JPY61.03380 MYR
3000 JPY91.55070 MYR
5000 JPY152.58450 MYR
5400 JPY164.79126 MYR
10000 JPY305.16900 MYR
15000 JPY457.75350 MYR
20000 JPY610.33800 MYR
25000 JPY762.92250 MYR
30000 JPY915.50700 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR32.76870 JPY
5 MYR163.84350 JPY
10 MYR327.68700 JPY
20 MYR655.37400 JPY
50 MYR1,638.43500 JPY
100 MYR3,276.87000 JPY
250 MYR8,192.17500 JPY
500 MYR16,384.35000 JPY
1000 MYR32,768.70000 JPY
2000 MYR65,537.40000 JPY
5000 MYR163,843.50000 JPY
10000 MYR327,687.00000 JPY