Đổi tiền MYR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

10.000 myr
341.431 jpy

RM1,000 MYR = ¥34,14 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR34.14310 JPY
5 MYR170.71550 JPY
10 MYR341.43100 JPY
20 MYR682.86200 JPY
50 MYR1,707.15500 JPY
100 MYR3,414.31000 JPY
250 MYR8,535.77500 JPY
500 MYR17,071.55000 JPY
1000 MYR34,143.10000 JPY
2000 MYR68,286.20000 JPY
5000 MYR170,715.50000 JPY
10000 MYR341,431.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY2.92885 MYR
1000 JPY29.28850 MYR
1500 JPY43.93275 MYR
2000 JPY58.57700 MYR
3000 JPY87.86550 MYR
5000 JPY146.44250 MYR
5400 JPY158.15790 MYR
10000 JPY292.88500 MYR
15000 JPY439.32750 MYR
20000 JPY585.77000 MYR
25000 JPY732.21250 MYR
30000 JPY878.65500 MYR