Leu Romania sang Yên Nhật

Đổi tiền RON sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
33.449 jpy

L1,000 RON = ¥33,45 JPY

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON33.44850 JPY
5 RON167.24250 JPY
10 RON334.48500 JPY
20 RON668.97000 JPY
50 RON1,672.42500 JPY
100 RON3,344.85000 JPY
250 RON8,362.12500 JPY
500 RON16,724.25000 JPY
1000 RON33,448.50000 JPY
2000 RON66,897.00000 JPY
5000 RON167,242.50000 JPY
10000 RON334,485.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY2.98967 RON
1000 JPY29.89670 RON
1500 JPY44.84505 RON
2000 JPY59.79340 RON
3000 JPY89.69010 RON
5000 JPY149.48350 RON
5400 JPY161.44218 RON
10000 JPY298.96700 RON
15000 JPY448.45050 RON
20000 JPY597.93400 RON
25000 JPY747.41750 RON
30000 JPY896.90100 RON