Leu Romania sang Đô-la Canada

Đổi tiền RON sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
302,17 cad

L1,000 RON = C$0,3022 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Canada
1 RON0.30217 CAD
5 RON1.51083 CAD
10 RON3.02165 CAD
20 RON6.04330 CAD
50 RON15.10825 CAD
100 RON30.21650 CAD
250 RON75.54125 CAD
500 RON151.08250 CAD
1000 RON302.16500 CAD
2000 RON604.33000 CAD
5000 RON1,510.82500 CAD
10000 RON3,021.65000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Romania
1 CAD3.30946 RON
5 CAD16.54730 RON
10 CAD33.09460 RON
20 CAD66.18920 RON
50 CAD165.47300 RON
100 CAD330.94600 RON
250 CAD827.36500 RON
500 CAD1,654.73000 RON
1000 CAD3,309.46000 RON
2000 CAD6,618.92000 RON
5000 CAD16,547.30000 RON
10000 CAD33,094.60000 RON