5 Đô-la Canada sang Leu Romania

Đổi tiền CAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
16,98 ron

C$1,000 CAD = L3,395 RON

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Romania
1 CAD3.39529 RON
5 CAD16.97645 RON
10 CAD33.95290 RON
20 CAD67.90580 RON
50 CAD169.76450 RON
100 CAD339.52900 RON
250 CAD848.82250 RON
500 CAD1,697.64500 RON
1000 CAD3,395.29000 RON
2000 CAD6,790.58000 RON
5000 CAD16,976.45000 RON
10000 CAD33,952.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Canada
1 RON0.29453 CAD
5 RON1.47263 CAD
10 RON2.94526 CAD
20 RON5.89052 CAD
50 RON14.72630 CAD
100 RON29.45260 CAD
250 RON73.63150 CAD
500 RON147.26300 CAD
1000 RON294.52600 CAD
2000 RON589.05200 CAD
5000 RON1,472.63000 CAD
10000 RON2,945.26000 CAD