100 Đô-la Canada sang Leu Romania

Đổi tiền CAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
340,55 ron

1,000 CAD = 3,405 RON

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Romania
1 CAD3.40548 RON
5 CAD17.02740 RON
10 CAD34.05480 RON
20 CAD68.10960 RON
50 CAD170.27400 RON
100 CAD340.54800 RON
250 CAD851.37000 RON
500 CAD1,702.74000 RON
1000 CAD3,405.48000 RON
2000 CAD6,810.96000 RON
5000 CAD17,027.40000 RON
10000 CAD34,054.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Canada
1 RON0.29365 CAD
5 RON1.46823 CAD
10 RON2.93645 CAD
20 RON5.87290 CAD
50 RON14.68225 CAD
100 RON29.36450 CAD
250 RON73.41125 CAD
500 RON146.82250 CAD
1000 RON293.64500 CAD
2000 RON587.29000 CAD
5000 RON1,468.22500 CAD
10000 RON2,936.45000 CAD