Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

Đổi tiền HKD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
596,70 ron

1,000 HKD = 0,5967 RON

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Romania
100 HKD59.66990 RON
200 HKD119.33980 RON
300 HKD179.00970 RON
500 HKD298.34950 RON
1000 HKD596.69900 RON
2000 HKD1,193.39800 RON
2500 HKD1,491.74750 RON
3000 HKD1,790.09700 RON
4000 HKD2,386.79600 RON
5000 HKD2,983.49500 RON
10000 HKD5,966.99000 RON
20000 HKD11,933.98000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Hồng Kông
1 RON1.67589 HKD
5 RON8.37945 HKD
10 RON16.75890 HKD
20 RON33.51780 HKD
50 RON83.79450 HKD
100 RON167.58900 HKD
250 RON418.97250 HKD
500 RON837.94500 HKD
1000 RON1,675.89000 HKD
2000 RON3,351.78000 HKD
5000 RON8,379.45000 HKD
10000 RON16,758.90000 HKD