20 Leu Romania sang Đô-la Canada

Đổi tiền RON sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
5,89 cad

1,000 RON = 0,2945 CAD

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Canada
1 RON0.29447 CAD
5 RON1.47237 CAD
10 RON2.94474 CAD
20 RON5.88948 CAD
50 RON14.72370 CAD
100 RON29.44740 CAD
250 RON73.61850 CAD
500 RON147.23700 CAD
1000 RON294.47400 CAD
2000 RON588.94800 CAD
5000 RON1,472.37000 CAD
10000 RON2,944.74000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Romania
1 CAD3.39588 RON
5 CAD16.97940 RON
10 CAD33.95880 RON
20 CAD67.91760 RON
50 CAD169.79400 RON
100 CAD339.58800 RON
250 CAD848.97000 RON
500 CAD1,697.94000 RON
1000 CAD3,395.88000 RON
2000 CAD6,791.76000 RON
5000 CAD16,979.40000 RON
10000 CAD33,958.80000 RON