Krone Na Uy sang Đô-la Canada

Đổi tiền NOK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
124,16 cad

kr1,000 NOK = C$0,1242 CAD

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12416 CAD
5 NOK0.62080 CAD
10 NOK1.24161 CAD
20 NOK2.48322 CAD
50 NOK6.20805 CAD
100 NOK12.41610 CAD
250 NOK31.04025 CAD
500 NOK62.08050 CAD
1000 NOK124.16100 CAD
2000 NOK248.32200 CAD
5000 NOK620.80500 CAD
10000 NOK1,241.61000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.05405 NOK
5 CAD40.27025 NOK
10 CAD80.54050 NOK
20 CAD161.08100 NOK
50 CAD402.70250 NOK
100 CAD805.40500 NOK
250 CAD2,013.51250 NOK
500 CAD4,027.02500 NOK
1000 CAD8,054.05000 NOK
2000 CAD16,108.10000 NOK
5000 CAD40,270.25000 NOK
10000 CAD80,540.50000 NOK