1 Đô-la Canada sang Krone Na Uy

Đổi tiền CAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
8,05 nok

C$1,000 CAD = kr8,052 NOK

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.05221 NOK
5 CAD40.26105 NOK
10 CAD80.52210 NOK
20 CAD161.04420 NOK
50 CAD402.61050 NOK
100 CAD805.22100 NOK
250 CAD2,013.05250 NOK
500 CAD4,026.10500 NOK
1000 CAD8,052.21000 NOK
2000 CAD16,104.42000 NOK
5000 CAD40,261.05000 NOK
10000 CAD80,522.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12419 CAD
5 NOK0.62095 CAD
10 NOK1.24190 CAD
20 NOK2.48380 CAD
50 NOK6.20950 CAD
100 NOK12.41900 CAD
250 NOK31.04750 CAD
500 NOK62.09500 CAD
1000 NOK124.19000 CAD
2000 NOK248.38000 CAD
5000 NOK620.95000 CAD
10000 NOK1,241.90000 CAD