250 Krone Na Uy sang Đô-la Canada

Đổi tiền NOK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
31,18 cad

kr1,000 NOK = C$0,1247 CAD

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12471 CAD
5 NOK0.62356 CAD
10 NOK1.24711 CAD
20 NOK2.49422 CAD
50 NOK6.23555 CAD
100 NOK12.47110 CAD
250 NOK31.17775 CAD
500 NOK62.35550 CAD
1000 NOK124.71100 CAD
2000 NOK249.42200 CAD
5000 NOK623.55500 CAD
10000 NOK1,247.11000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.01853 NOK
5 CAD40.09265 NOK
10 CAD80.18530 NOK
20 CAD160.37060 NOK
50 CAD400.92650 NOK
100 CAD801.85300 NOK
250 CAD2,004.63250 NOK
500 CAD4,009.26500 NOK
1000 CAD8,018.53000 NOK
2000 CAD16,037.06000 NOK
5000 CAD40,092.65000 NOK
10000 CAD80,185.30000 NOK