500 Đô-la Canada sang Krone Na Uy

Đổi tiền CAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
3.971,46 nok

C$1,000 CAD = kr7,943 NOK

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD7.94291 NOK
5 CAD39.71455 NOK
10 CAD79.42910 NOK
20 CAD158.85820 NOK
50 CAD397.14550 NOK
100 CAD794.29100 NOK
250 CAD1,985.72750 NOK
500 CAD3,971.45500 NOK
1000 CAD7,942.91000 NOK
2000 CAD15,885.82000 NOK
5000 CAD39,714.55000 NOK
10000 CAD79,429.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12590 CAD
5 NOK0.62949 CAD
10 NOK1.25898 CAD
20 NOK2.51796 CAD
50 NOK6.29490 CAD
100 NOK12.58980 CAD
250 NOK31.47450 CAD
500 NOK62.94900 CAD
1000 NOK125.89800 CAD
2000 NOK251.79600 CAD
5000 NOK629.49000 CAD
10000 NOK1,258.98000 CAD