Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MYR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
2.367,39 nok

RM1,000 MYR = kr2,367 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.36739 NOK
5 MYR11.83695 NOK
10 MYR23.67390 NOK
20 MYR47.34780 NOK
50 MYR118.36950 NOK
100 MYR236.73900 NOK
250 MYR591.84750 NOK
500 MYR1,183.69500 NOK
1000 MYR2,367.39000 NOK
2000 MYR4,734.78000 NOK
5000 MYR11,836.95000 NOK
10000 MYR23,673.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.42241 MYR
5 NOK2.11203 MYR
10 NOK4.22406 MYR
20 NOK8.44812 MYR
50 NOK21.12030 MYR
100 NOK42.24060 MYR
250 NOK105.60150 MYR
500 NOK211.20300 MYR
1000 NOK422.40600 MYR
2000 NOK844.81200 MYR
5000 NOK2,112.03000 MYR
10000 NOK4,224.06000 MYR