Đổi tiền NOK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

10 nok
4,42 myr

kr1,000 NOK = RM0,4416 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.44157 MYR
5 NOK2.20783 MYR
10 NOK4.41567 MYR
20 NOK8.83134 MYR
50 NOK22.07835 MYR
100 NOK44.15670 MYR
250 NOK110.39175 MYR
500 NOK220.78350 MYR
1000 NOK441.56700 MYR
2000 NOK883.13400 MYR
5000 NOK2,207.83500 MYR
10000 NOK4,415.67000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.26466 NOK
5 MYR11.32330 NOK
10 MYR22.64660 NOK
20 MYR45.29320 NOK
50 MYR113.23300 NOK
100 MYR226.46600 NOK
250 MYR566.16500 NOK
500 MYR1,132.33000 NOK
1000 MYR2,264.66000 NOK
2000 MYR4,529.32000 NOK
5000 MYR11,323.30000 NOK
10000 MYR22,646.60000 NOK