20 Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NOK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = RM0,3881 MYR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang MYR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MYR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.38813 MYR
5 NOK1.94067 MYR
10 NOK3.88133 MYR
20 NOK7.76266 MYR
50 NOK19.40665 MYR
100 NOK38.81330 MYR
250 NOK97.03325 MYR
500 NOK194.06650 MYR
1,000 NOK388.13300 MYR
2,000 NOK776.26600 MYR
5,000 NOK1,940.66500 MYR
10,000 NOK3,881.33000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.57644 NOK
5 MYR12.88220 NOK
10 MYR25.76440 NOK
20 MYR51.52880 NOK
50 MYR128.82200 NOK
100 MYR257.64400 NOK
250 MYR644.11000 NOK
500 MYR1,288.22000 NOK
1,000 MYR2,576.44000 NOK
2,000 MYR5,152.88000 NOK
5,000 MYR12,882.20000 NOK
10,000 MYR25,764.40000 NOK