Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NOK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
368,43 pln

kr1,000 NOK = zł0,3684 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Zloty Ba Lan
1 NOK0.36843 PLN
5 NOK1.84216 PLN
10 NOK3.68432 PLN
20 NOK7.36864 PLN
50 NOK18.42160 PLN
100 NOK36.84320 PLN
250 NOK92.10800 PLN
500 NOK184.21600 PLN
1000 NOK368.43200 PLN
2000 NOK736.86400 PLN
5000 NOK1,842.16000 PLN
10000 NOK3,684.32000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Na Uy
1 PLN2.71420 NOK
5 PLN13.57100 NOK
10 PLN27.14200 NOK
20 PLN54.28400 NOK
50 PLN135.71000 NOK
100 PLN271.42000 NOK
250 PLN678.55000 NOK
500 PLN1,357.10000 NOK
1000 PLN2,714.20000 NOK
2000 PLN5,428.40000 NOK
5000 PLN13,571.00000 NOK
10000 PLN27,142.00000 NOK