250 Zloty Ba Lan sang Krone Na Uy

Đổi tiền PLN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pln
663,97 nok

zł1,000 PLN = kr2,656 NOK

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Na Uy
1 PLN2.65588 NOK
5 PLN13.27940 NOK
10 PLN26.55880 NOK
20 PLN53.11760 NOK
50 PLN132.79400 NOK
100 PLN265.58800 NOK
250 PLN663.97000 NOK
500 PLN1,327.94000 NOK
1000 PLN2,655.88000 NOK
2000 PLN5,311.76000 NOK
5000 PLN13,279.40000 NOK
10000 PLN26,558.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Zloty Ba Lan
1 NOK0.37652 PLN
5 NOK1.88262 PLN
10 NOK3.76523 PLN
20 NOK7.53046 PLN
50 NOK18.82615 PLN
100 NOK37.65230 PLN
250 NOK94.13075 PLN
500 NOK188.26150 PLN
1000 NOK376.52300 PLN
2000 NOK753.04600 PLN
5000 NOK1,882.61500 PLN
10000 NOK3,765.23000 PLN