50 Zloty Ba Lan sang Krone Na Uy

Đổi tiền PLN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
136,63 nok

zł1,000 PLN = kr2,733 NOK

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Na Uy
1 PLN2.73258 NOK
5 PLN13.66290 NOK
10 PLN27.32580 NOK
20 PLN54.65160 NOK
50 PLN136.62900 NOK
100 PLN273.25800 NOK
250 PLN683.14500 NOK
500 PLN1,366.29000 NOK
1000 PLN2,732.58000 NOK
2000 PLN5,465.16000 NOK
5000 PLN13,662.90000 NOK
10000 PLN27,325.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Zloty Ba Lan
1 NOK0.36595 PLN
5 NOK1.82977 PLN
10 NOK3.65954 PLN
20 NOK7.31908 PLN
50 NOK18.29770 PLN
100 NOK36.59540 PLN
250 NOK91.48850 PLN
500 NOK182.97700 PLN
1000 NOK365.95400 PLN
2000 NOK731.90800 PLN
5000 NOK1,829.77000 PLN
10000 NOK3,659.54000 PLN