50 Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NOK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
18,84 pln

kr1,000 NOK = zł0,3769 PLN

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Zloty Ba Lan
1 NOK0.37688 PLN
5 NOK1.88439 PLN
10 NOK3.76877 PLN
20 NOK7.53754 PLN
50 NOK18.84385 PLN
100 NOK37.68770 PLN
250 NOK94.21925 PLN
500 NOK188.43850 PLN
1000 NOK376.87700 PLN
2000 NOK753.75400 PLN
5000 NOK1,884.38500 PLN
10000 NOK3,768.77000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Na Uy
1 PLN2.65339 NOK
5 PLN13.26695 NOK
10 PLN26.53390 NOK
20 PLN53.06780 NOK
50 PLN132.66950 NOK
100 PLN265.33900 NOK
250 PLN663.34750 NOK
500 PLN1,326.69500 NOK
1000 PLN2,653.39000 NOK
2000 PLN5,306.78000 NOK
5000 PLN13,266.95000 NOK
10000 PLN26,533.90000 NOK