Leu Romania sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền RON sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
871,59 pln

1,000 RON = 0,8716 PLN

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Zloty Ba Lan
1 RON0.87159 PLN
5 RON4.35796 PLN
10 RON8.71592 PLN
20 RON17.43184 PLN
50 RON43.57960 PLN
100 RON87.15920 PLN
250 RON217.89800 PLN
500 RON435.79600 PLN
1000 RON871.59200 PLN
2000 RON1,743.18400 PLN
5000 RON4,357.96000 PLN
10000 RON8,715.92000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leu Romania
1 PLN1.14733 RON
5 PLN5.73665 RON
10 PLN11.47330 RON
20 PLN22.94660 RON
50 PLN57.36650 RON
100 PLN114.73300 RON
250 PLN286.83250 RON
500 PLN573.66500 RON
1000 PLN1,147.33000 RON
2000 PLN2,294.66000 RON
5000 PLN5,736.65000 RON
10000 PLN11,473.30000 RON