Lev Bungari sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BGN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
2.209,04 pln

лв1,000 BGN = zł2,209 PLN

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Zloty Ba Lan
1 BGN2.20904 PLN
5 BGN11.04520 PLN
10 BGN22.09040 PLN
20 BGN44.18080 PLN
50 BGN110.45200 PLN
100 BGN220.90400 PLN
250 BGN552.26000 PLN
500 BGN1,104.52000 PLN
1000 BGN2,209.04000 PLN
2000 BGN4,418.08000 PLN
5000 BGN11,045.20000 PLN
10000 BGN22,090.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lev Bungari
1 PLN0.45268 BGN
5 PLN2.26342 BGN
10 PLN4.52684 BGN
20 PLN9.05368 BGN
50 PLN22.63420 BGN
100 PLN45.26840 BGN
250 PLN113.17100 BGN
500 PLN226.34200 BGN
1000 PLN452.68400 BGN
2000 PLN905.36800 BGN
5000 PLN2,263.42000 BGN
10000 PLN4,526.84000 BGN