Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AUD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.633,21 pln

1,000 AUD = 2,633 PLN

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Zloty Ba Lan
1 AUD2.63321 PLN
5 AUD13.16605 PLN
10 AUD26.33210 PLN
20 AUD52.66420 PLN
50 AUD131.66050 PLN
100 AUD263.32100 PLN
250 AUD658.30250 PLN
500 AUD1,316.60500 PLN
1000 AUD2,633.21000 PLN
2000 AUD5,266.42000 PLN
5000 AUD13,166.05000 PLN
10000 AUD26,332.10000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Úc
1 PLN0.37977 AUD
5 PLN1.89883 AUD
10 PLN3.79765 AUD
20 PLN7.59530 AUD
50 PLN18.98825 AUD
100 PLN37.97650 AUD
250 PLN94.94125 AUD
500 PLN189.88250 AUD
1000 PLN379.76500 AUD
2000 PLN759.53000 AUD
5000 PLN1,898.82500 AUD
10000 PLN3,797.65000 AUD