1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Úc

Đổi tiền PLN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
384,33 aud

1,000 PLN = 0,3843 AUD

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Úc
1 PLN0.38433 AUD
5 PLN1.92166 AUD
10 PLN3.84331 AUD
20 PLN7.68662 AUD
50 PLN19.21655 AUD
100 PLN38.43310 AUD
250 PLN96.08275 AUD
500 PLN192.16550 AUD
1000 PLN384.33100 AUD
2000 PLN768.66200 AUD
5000 PLN1,921.65500 AUD
10000 PLN3,843.31000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Zloty Ba Lan
1 AUD2.60192 PLN
5 AUD13.00960 PLN
10 AUD26.01920 PLN
20 AUD52.03840 PLN
50 AUD130.09600 PLN
100 AUD260.19200 PLN
250 AUD650.48000 PLN
500 AUD1,300.96000 PLN
1000 AUD2,601.92000 PLN
2000 AUD5,203.84000 PLN
5000 AUD13,009.60000 PLN
10000 AUD26,019.20000 PLN