5 Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AUD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
13,28 pln

A$1,000 AUD = zł2,656 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Zloty Ba Lan
1 AUD2.65600 PLN
5 AUD13.28000 PLN
10 AUD26.56000 PLN
20 AUD53.12000 PLN
50 AUD132.80000 PLN
100 AUD265.60000 PLN
250 AUD664.00000 PLN
500 AUD1,328.00000 PLN
1000 AUD2,656.00000 PLN
2000 AUD5,312.00000 PLN
5000 AUD13,280.00000 PLN
10000 AUD26,560.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Úc
1 PLN0.37651 AUD
5 PLN1.88253 AUD
10 PLN3.76506 AUD
20 PLN7.53012 AUD
50 PLN18.82530 AUD
100 PLN37.65060 AUD
250 PLN94.12650 AUD
500 PLN188.25300 AUD
1000 PLN376.50600 AUD
2000 PLN753.01200 AUD
5000 PLN1,882.53000 AUD
10000 PLN3,765.06000 AUD