10 nghìn Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AUD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
25.955,60 pln

1,000 AUD = 2,596 PLN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Zloty Ba Lan
1 AUD2.59556 PLN
5 AUD12.97780 PLN
10 AUD25.95560 PLN
20 AUD51.91120 PLN
50 AUD129.77800 PLN
100 AUD259.55600 PLN
250 AUD648.89000 PLN
500 AUD1,297.78000 PLN
1000 AUD2,595.56000 PLN
2000 AUD5,191.12000 PLN
5000 AUD12,977.80000 PLN
10000 AUD25,955.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Úc
1 PLN0.38527 AUD
5 PLN1.92637 AUD
10 PLN3.85274 AUD
20 PLN7.70548 AUD
50 PLN19.26370 AUD
100 PLN38.52740 AUD
250 PLN96.31850 AUD
500 PLN192.63700 AUD
1000 PLN385.27400 AUD
2000 PLN770.54800 AUD
5000 PLN1,926.37000 AUD
10000 PLN3,852.74000 AUD