Koruna Czech sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CZK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.699,89 pln

1,000 CZK = 0,1700 PLN

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.16999 PLN
5 CZK0.84995 PLN
10 CZK1.69989 PLN
20 CZK3.39978 PLN
50 CZK8.49945 PLN
100 CZK16.99890 PLN
250 CZK42.49725 PLN
500 CZK84.99450 PLN
1000 CZK169.98900 PLN
2000 CZK339.97800 PLN
5000 CZK849.94500 PLN
10000 CZK1,699.89000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.88275 CZK
5 PLN29.41375 CZK
10 PLN58.82750 CZK
20 PLN117.65500 CZK
50 PLN294.13750 CZK
100 PLN588.27500 CZK
250 PLN1,470.68750 CZK
500 PLN2,941.37500 CZK
1000 PLN5,882.75000 CZK
2000 PLN11,765.50000 CZK
5000 PLN29,413.75000 CZK
10000 PLN58,827.50000 CZK