5 Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
29,14 czk

zł1,000 PLN = Kč5,827 CZK

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.82713 CZK
5 PLN29.13565 CZK
10 PLN58.27130 CZK
20 PLN116.54260 CZK
50 PLN291.35650 CZK
100 PLN582.71300 CZK
250 PLN1,456.78250 CZK
500 PLN2,913.56500 CZK
1000 PLN5,827.13000 CZK
2000 PLN11,654.26000 CZK
5000 PLN29,135.65000 CZK
10000 PLN58,271.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.17161 PLN
5 CZK0.85806 PLN
10 CZK1.71611 PLN
20 CZK3.43222 PLN
50 CZK8.58055 PLN
100 CZK17.16110 PLN
250 CZK42.90275 PLN
500 CZK85.80550 PLN
1000 CZK171.61100 PLN
2000 CZK343.22200 PLN
5000 CZK858.05500 PLN
10000 CZK1,716.11000 PLN