Đô-la Úc sang Koruna Czech

Đổi tiền AUD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
15.278,50 czk

A$1,000 AUD = Kč15,28 CZK

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Koruna Cộng hòa Séc
1 AUD15.27850 CZK
5 AUD76.39250 CZK
10 AUD152.78500 CZK
20 AUD305.57000 CZK
50 AUD763.92500 CZK
100 AUD1,527.85000 CZK
250 AUD3,819.62500 CZK
500 AUD7,639.25000 CZK
1000 AUD15,278.50000 CZK
2000 AUD30,557.00000 CZK
5000 AUD76,392.50000 CZK
10000 AUD152,785.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Úc
1 CZK0.06545 AUD
5 CZK0.32726 AUD
10 CZK0.65451 AUD
20 CZK1.30903 AUD
50 CZK3.27257 AUD
100 CZK6.54514 AUD
250 CZK16.36285 AUD
500 CZK32.72570 AUD
1000 CZK65.45140 AUD
2000 CZK130.90280 AUD
5000 CZK327.25700 AUD
10000 CZK654.51400 AUD