10 Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
58,24 czk

zł1,000 PLN = Kč5,824 CZK

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.82406 CZK
5 PLN29.12030 CZK
10 PLN58.24060 CZK
20 PLN116.48120 CZK
50 PLN291.20300 CZK
100 PLN582.40600 CZK
250 PLN1,456.01500 CZK
500 PLN2,912.03000 CZK
1000 PLN5,824.06000 CZK
2000 PLN11,648.12000 CZK
5000 PLN29,120.30000 CZK
10000 PLN58,240.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.17170 PLN
5 CZK0.85851 PLN
10 CZK1.71702 PLN
20 CZK3.43404 PLN
50 CZK8.58510 PLN
100 CZK17.17020 PLN
250 CZK42.92550 PLN
500 CZK85.85100 PLN
1000 CZK171.70200 PLN
2000 CZK343.40400 PLN
5000 CZK858.51000 PLN
10000 CZK1,717.02000 PLN