Zloty Ba Lan sang Koruna Czech
Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PLN sang CZK
1 PLN = 5,99784 CZK
1 PLN = 5,9978 CZK
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 PLN with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 PLN → CZK) |
---|---|---|---|
5.927,73 CZKSave up to 593,47 CZK | 11,69 PLN | 5,99784Tỷ giá thực | |
5.830,90 CZK-96,83 CZK | 9,00 PLN | 5,88385 | |
5.634,84 CZK-292,89 CZK | 9,99 PLN | 5,69170 | |
5.626,36 CZK-301,37 CZK | 25,00 PLN | 5,77063 | |
5.334,26 CZK-593,47 CZK | 80,00 PLN | 5,79811 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Zloty Ba Lan
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 PLN | 5.99784 CZK |
5 PLN | 29.98920 CZK |
10 PLN | 59.97840 CZK |
20 PLN | 119.95680 CZK |
50 PLN | 299.89200 CZK |
100 PLN | 599.78400 CZK |
250 PLN | 1,499.46000 CZK |
500 PLN | 2,998.92000 CZK |
1,000 PLN | 5,997.84000 CZK |
2,000 PLN | 11,995.68000 CZK |
5,000 PLN | 29,989.20000 CZK |
10,000 PLN | 59,978.40000 CZK |