Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MYR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
842,69 pln

RM1,000 MYR = zł0,8427 PLN

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Zloty Ba Lan
1 MYR0.84269 PLN
5 MYR4.21344 PLN
10 MYR8.42688 PLN
20 MYR16.85376 PLN
50 MYR42.13440 PLN
100 MYR84.26880 PLN
250 MYR210.67200 PLN
500 MYR421.34400 PLN
1000 MYR842.68800 PLN
2000 MYR1,685.37600 PLN
5000 MYR4,213.44000 PLN
10000 MYR8,426.88000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ringgit Malaysia
1 PLN1.18668 MYR
5 PLN5.93340 MYR
10 PLN11.86680 MYR
20 PLN23.73360 MYR
50 PLN59.33400 MYR
100 PLN118.66800 MYR
250 PLN296.67000 MYR
500 PLN593.34000 MYR
1000 PLN1,186.68000 MYR
2000 PLN2,373.36000 MYR
5000 PLN5,933.40000 MYR
10000 PLN11,866.80000 MYR