Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KRW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = zł0,002690 PLN

Mid-market exchange rate at 03:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang PLN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

PLN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Zloty Ba Lan
1,000 KRW2.68990 PLN
2,000 KRW5.37980 PLN
5,000 KRW13.44950 PLN
10,000 KRW26.89900 PLN
20,000 KRW53.79800 PLN
30,000 KRW80.69700 PLN
40,000 KRW107.59600 PLN
50,000 KRW134.49500 PLN
60,000 KRW161.39400 PLN
45,000,000 KRW121,045.50000 PLN
75,000,000 KRW201,742.50000 PLN
78,000,000 KRW209,812.20000 PLN
100,000,000 KRW268,990.00000 PLN
330,000,000 KRW887,667.00000 PLN
500,000,000 KRW1,344,950.00000 PLN
1,800,000,000 KRW4,841,820.00000 PLN
1,900,000,000 KRW5,110,810.00000 PLN
10,000,000,000 KRW26,899,000.00000 PLN
15,200,000,000 KRW40,886,480.00000 PLN
36,100,000,000 KRW97,105,390.00000 PLN
45,600,000,000 KRW122,659,440.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Hàn Quốc
1 PLN371.76000 KRW
5 PLN1,858.80000 KRW
10 PLN3,717.60000 KRW
20 PLN7,435.20000 KRW
50 PLN18,588.00000 KRW
100 PLN37,176.00000 KRW
250 PLN92,940.00000 KRW
500 PLN185,880.00000 KRW
1,000 PLN371,760.00000 KRW
2,000 PLN743,520.00000 KRW
5,000 PLN1,858,800.00000 KRW
10,000 PLN3,717,600.00000 KRW