Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KRW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2,94 pln

1,000 KRW = 0,002935 PLN

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Zloty Ba Lan
1 KRW0.00294 PLN
5 KRW0.01468 PLN
10 KRW0.02935 PLN
20 KRW0.05870 PLN
50 KRW0.14675 PLN
100 KRW0.29350 PLN
250 KRW0.73376 PLN
500 KRW1.46751 PLN
1000 KRW2.93502 PLN
2000 KRW5.87004 PLN
5000 KRW14.67510 PLN
10000 KRW29.35020 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Hàn Quốc
1 PLN340.71300 KRW
5 PLN1,703.56500 KRW
10 PLN3,407.13000 KRW
20 PLN6,814.26000 KRW
50 PLN17,035.65000 KRW
100 PLN34,071.30000 KRW
250 PLN85,178.25000 KRW
500 PLN170,356.50000 KRW
1000 PLN340,713.00000 KRW
2000 PLN681,426.00000 KRW
5000 PLN1,703,565.00000 KRW
10000 PLN3,407,130.00000 KRW