20 Zloty Ba Lan sang Đô-la Úc

Đổi tiền PLN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
7,60 aud

zł1,000 PLN = A$0,3798 AUD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Úc
1 PLN0.37983 AUD
5 PLN1.89917 AUD
10 PLN3.79833 AUD
20 PLN7.59666 AUD
50 PLN18.99165 AUD
100 PLN37.98330 AUD
250 PLN94.95825 AUD
500 PLN189.91650 AUD
1000 PLN379.83300 AUD
2000 PLN759.66600 AUD
5000 PLN1,899.16500 AUD
10000 PLN3,798.33000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Zloty Ba Lan
1 AUD2.63274 PLN
5 AUD13.16370 PLN
10 AUD26.32740 PLN
20 AUD52.65480 PLN
50 AUD131.63700 PLN
100 AUD263.27400 PLN
250 AUD658.18500 PLN
500 AUD1,316.37000 PLN
1000 AUD2,632.74000 PLN
2000 AUD5,265.48000 PLN
5000 AUD13,163.70000 PLN
10000 AUD26,327.40000 PLN