Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền CNY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
1.510,19 nok

¥1,000 CNY = kr1,510 NOK

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.51019 NOK
5 CNY7.55095 NOK
10 CNY15.10190 NOK
20 CNY30.20380 NOK
50 CNY75.50950 NOK
100 CNY151.01900 NOK
250 CNY377.54750 NOK
500 CNY755.09500 NOK
1000 CNY1,510.19000 NOK
2000 CNY3,020.38000 NOK
5000 CNY7,550.95000 NOK
10000 CNY15,101.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.66217 CNY
5 NOK3.31084 CNY
10 NOK6.62168 CNY
20 NOK13.24336 CNY
50 NOK33.10840 CNY
100 NOK66.21680 CNY
250 NOK165.54200 CNY
500 NOK331.08400 CNY
1000 NOK662.16800 CNY
2000 NOK1,324.33600 CNY
5000 NOK3,310.84000 CNY
10000 NOK6,621.68000 CNY