50 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền CNY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cny
75,86 nok

¥1,000 CNY = kr1,517 NOK

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.51713 NOK
5 CNY7.58565 NOK
10 CNY15.17130 NOK
20 CNY30.34260 NOK
50 CNY75.85650 NOK
100 CNY151.71300 NOK
250 CNY379.28250 NOK
500 CNY758.56500 NOK
1000 CNY1,517.13000 NOK
2000 CNY3,034.26000 NOK
5000 CNY7,585.65000 NOK
10000 CNY15,171.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.65914 CNY
5 NOK3.29570 CNY
10 NOK6.59139 CNY
20 NOK13.18278 CNY
50 NOK32.95695 CNY
100 NOK65.91390 CNY
250 NOK164.78475 CNY
500 NOK329.56950 CNY
1000 NOK659.13900 CNY
2000 NOK1,318.27800 CNY
5000 NOK3,295.69500 CNY
10000 NOK6,591.39000 CNY