Forint Hungary sang Đô-la Canada
Đổi tiền HUF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Canada
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Ariary Madagascar
- Baht Thái
- Balboa Panama
- Bảng Ai Cập
- Bảng Anh
- Bảng Đảo Man
- Bảng Gibraltar
- Bảng Guernsey
- Bảng Jersey
- Bảng Liban
- Bảng Quần đảo Falkland
- Bảng Saint Helena
- Birr Ethiopia
- Boliviano Bolivia
- Cedi Ghana
- Chinese Yuan RMB
- Colon Costa Rica
- Colon El Salvador
- Cordoba Nicaragua
- Dalasi Gambia
- Denar Macedonia
- Dinar Algerie
- Dinar Bahrain
- Dinar Jordan
- Dinar Kuwait
- Dinar Serbia
- Dinar Tunisia
- Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Dirham Maroc
- Đô-la Bahamas
- Đô-la Barbados
- Đô-la Belize
- Đô-la Bermuda
- Đô-la Brunei
- Đô-la Đông Caribê
- Đô-la Fiji
- Đô-la Guyana
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Jamaica
- Đô-la Liberia
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Namibia
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Quần đảo Cayman
- Đô-la Quần đảo Solomon
- Đô-la Singapore
- Đô-la Suriname
- Đô-la Trinidad và Tobago
- Đô-la Úc
- Đồng Việt Nam
- Dram Armenia
- Escudo Cabo Verde
- Euro
- Florin Aruba
- Forint Hungary
- Franc CFA Tây Phi
- Franc CFA Trung Phi
- Franc CFP
- Franc Comoros
- Franc Djibouti
- Franc Guinea
- Franc Rwanda
- Franc Thụy Sĩ
- Gourde Haiti
- Guarani Paraguay
- Guilder Antille thuộc Hà Lan
- Hryvnia Ukraina
- Kina Papua New Guinea
- Kip Lào
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Iceland
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Kuna Croatia
- Kwacha Malawi
- Kwanza Angola
- Kyat Myanmar
- Lari Gruzia
- Lek Albania
- Lempira Honduras
- Leone Sierra Leone
- Leu Moldova
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lilangeni Eswatini
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Loti Lesotho
- Manat Azerbaijan
- Manat Turkmenistan
- Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- Metical Mozambique
- Naira Nigeria
- Ngultrum Bhutan
- Nuevo Sol Peru
- Ouguiya Mauritanie
- Paʻanga Tonga
- Pataca Macau
- Peso Argentina
- Peso Chile
- Peso Colombia
- Peso Dominica
- Peso Mexico
- Peso Philippines
- Peso Uruguay
- Pula Botswana
- Quetzal Guatemala
- Rand Nam Phi
- Real Brazil
- Rial Oman
- Rial Qatar
- Riel Campuchia
- Ringgit Malaysia
- Riyal Ả Rập Xê Út
- Rufiyaa Maldives
- Rúp Belarus
- Rúp Nga
- Rupee Ấn Độ
- Rupee Mauritia
- Rupee Nepal
- Rupee Pakistan
- Rupee Seychelles
- Rupee Sri Lanka
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Shilling Kenya
- Shilling Tanzania
- Shilling Uganda
- Som Kyrgystan
- Som Uzbekistan
- Somoni Tajikistan
- Taka Bangladesh
- Tala Samoa
- Tân Đài tệ Đài Loan
- Tenge Kazakhstan
- Tugrik Mông Cổ
- Vatu Vanuatu
- Won Hàn Quốc
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
- ZMW
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Canada | |
---|---|
2000 HUF | 7.67168 CAD |
5000 HUF | 19.17920 CAD |
10000 HUF | 38.35840 CAD |
15000 HUF | 57.53760 CAD |
20000 HUF | 76.71680 CAD |
30000 HUF | 115.07520 CAD |
40000 HUF | 153.43360 CAD |
50000 HUF | 191.79200 CAD |
60000 HUF | 230.15040 CAD |
100000 HUF | 383.58400 CAD |
150000 HUF | 575.37600 CAD |
200000 HUF | 767.16800 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Forint Hungary | |
---|---|
1 CAD | 260.69900 HUF |
5 CAD | 1303.49500 HUF |
10 CAD | 2606.99000 HUF |
20 CAD | 5213.98000 HUF |
50 CAD | 13034.95000 HUF |
100 CAD | 26069.90000 HUF |
250 CAD | 65174.75000 HUF |
500 CAD | 130349.50000 HUF |
1000 CAD | 260699.00000 HUF |
2000 CAD | 521398.00000 HUF |
5000 CAD | 1303495.00000 HUF |
10000 CAD | 2606990.00000 HUF |