1 nghìn Đô-la Canada sang Forint Hungary

Đổi tiền CAD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
269.626 huf

1,000 CAD = 269,6 HUF

Mid-market exchange rate at 11:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Forint Hungary
1 CAD269.62600 HUF
5 CAD1,348.13000 HUF
10 CAD2,696.26000 HUF
20 CAD5,392.52000 HUF
50 CAD13,481.30000 HUF
100 CAD26,962.60000 HUF
250 CAD67,406.50000 HUF
500 CAD134,813.00000 HUF
1000 CAD269,626.00000 HUF
2000 CAD539,252.00000 HUF
5000 CAD1,348,130.00000 HUF
10000 CAD2,696,260.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Canada
2000 HUF7.41768 CAD
5000 HUF18.54420 CAD
10000 HUF37.08840 CAD
15000 HUF55.63260 CAD
20000 HUF74.17680 CAD
30000 HUF111.26520 CAD
40000 HUF148.35360 CAD
50000 HUF185.44200 CAD
60000 HUF222.53040 CAD
100000 HUF370.88400 CAD
150000 HUF556.32600 CAD
200000 HUF741.76800 CAD