5 Đô-la Canada sang Forint Hungary
Đổi tiền CAD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CAD sang HUF
1 CAD = 259,37800 HUF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 CAD with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 CAD → HUF) |
---|---|---|---|
257.327 HUFSave up to 19.905 HUF | 8,17 CAD | 259,447Tỷ giá thực | |
255.911 HUF-1.416 HUF | 2,99 CAD | 256,679 | |
253.165 HUF-4.162 HUF | 0,00 CAD | 253,165 | |
250.396 HUF-6.931 HUF | 15,00 CAD | 254,210 | |
247.507 HUF-9.820 HUF | 2,99 CAD | 248,249 | |
246.460 HUF-10.867 HUF | 5,95 CAD | 247,936 | |
237.422 HUF-19.905 HUF | 25,00 CAD | 243,509 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Canada
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Forint Hungary | |
---|---|
1 CAD | 259.37800 HUF |
5 CAD | 1,296.89000 HUF |
10 CAD | 2,593.78000 HUF |
20 CAD | 5,187.56000 HUF |
50 CAD | 12,968.90000 HUF |
100 CAD | 25,937.80000 HUF |
250 CAD | 64,844.50000 HUF |
500 CAD | 129,689.00000 HUF |
1,000 CAD | 259,378.00000 HUF |
2,000 CAD | 518,756.00000 HUF |
5,000 CAD | 1,296,890.00000 HUF |
10,000 CAD | 2,593,780.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Canada | |
---|---|
2,000 HUF | 7.71076 CAD |
5,000 HUF | 19.27690 CAD |
10,000 HUF | 38.55380 CAD |
15,000 HUF | 57.83070 CAD |
20,000 HUF | 77.10760 CAD |
30,000 HUF | 115.66140 CAD |
40,000 HUF | 154.21520 CAD |
50,000 HUF | 192.76900 CAD |
60,000 HUF | 231.32280 CAD |
100,000 HUF | 385.53800 CAD |
150,000 HUF | 578.30700 CAD |
200,000 HUF | 771.07600 CAD |