Shekel mới Israel sang Forint Hungary

Đổi tiền ILS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
99.313 huf

1,000 ILS = 99,31 HUF

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Forint Hungary
1 ILS99.31310 HUF
5 ILS496.56550 HUF
10 ILS993.13100 HUF
20 ILS1,986.26200 HUF
50 ILS4,965.65500 HUF
100 ILS9,931.31000 HUF
250 ILS24,828.27500 HUF
500 ILS49,656.55000 HUF
1000 ILS99,313.10000 HUF
2000 ILS198,626.20000 HUF
5000 ILS496,565.50000 HUF
10000 ILS993,131.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shekel mới Israel
2000 HUF20.13840 ILS
5000 HUF50.34600 ILS
10000 HUF100.69200 ILS
15000 HUF151.03800 ILS
20000 HUF201.38400 ILS
30000 HUF302.07600 ILS
40000 HUF402.76800 ILS
50000 HUF503.46000 ILS
60000 HUF604.15200 ILS
100000 HUF1,006.92000 ILS
150000 HUF1,510.38000 ILS
200000 HUF2,013.84000 ILS