Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

Đổi tiền SEK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
33.331 huf

kr1,000 SEK = Ft33,33 HUF

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary
1 SEK33.33130 HUF
5 SEK166.65650 HUF
10 SEK333.31300 HUF
20 SEK666.62600 HUF
50 SEK1,666.56500 HUF
100 SEK3,333.13000 HUF
250 SEK8,332.82500 HUF
500 SEK16,665.65000 HUF
1000 SEK33,331.30000 HUF
2000 SEK66,662.60000 HUF
5000 SEK166,656.50000 HUF
10000 SEK333,313.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển
2000 HUF60.00360 SEK
5000 HUF150.00900 SEK
10000 HUF300.01800 SEK
15000 HUF450.02700 SEK
20000 HUF600.03600 SEK
30000 HUF900.05400 SEK
40000 HUF1,200.07200 SEK
50000 HUF1,500.09000 SEK
60000 HUF1,800.10800 SEK
100000 HUF3,000.18000 SEK
150000 HUF4,500.27000 SEK
200000 HUF6,000.36000 SEK