Krona Thụy Điển sang Forint Hungary
Đổi tiền SEK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krona Thụy Điển
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary | |
---|---|
1 SEK | 33.33130 HUF |
5 SEK | 166.65650 HUF |
10 SEK | 333.31300 HUF |
20 SEK | 666.62600 HUF |
50 SEK | 1,666.56500 HUF |
100 SEK | 3,333.13000 HUF |
250 SEK | 8,332.82500 HUF |
500 SEK | 16,665.65000 HUF |
1000 SEK | 33,331.30000 HUF |
2000 SEK | 66,662.60000 HUF |
5000 SEK | 166,656.50000 HUF |
10000 SEK | 333,313.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển | |
---|---|
2000 HUF | 60.00360 SEK |
5000 HUF | 150.00900 SEK |
10000 HUF | 300.01800 SEK |
15000 HUF | 450.02700 SEK |
20000 HUF | 600.03600 SEK |
30000 HUF | 900.05400 SEK |
40000 HUF | 1,200.07200 SEK |
50000 HUF | 1,500.09000 SEK |
60000 HUF | 1,800.10800 SEK |
100000 HUF | 3,000.18000 SEK |
150000 HUF | 4,500.27000 SEK |
200000 HUF | 6,000.36000 SEK |