Ringgit Malaysia sang Forint Hungary

Đổi tiền MYR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
76.615 huf

RM1,000 MYR = Ft76,61 HUF

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Forint Hungary
1 MYR76.61460 HUF
5 MYR383.07300 HUF
10 MYR766.14600 HUF
20 MYR1,532.29200 HUF
50 MYR3,830.73000 HUF
100 MYR7,661.46000 HUF
250 MYR19,153.65000 HUF
500 MYR38,307.30000 HUF
1000 MYR76,614.60000 HUF
2000 MYR153,229.20000 HUF
5000 MYR383,073.00000 HUF
10000 MYR766,146.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ringgit Malaysia
2000 HUF26.10460 MYR
5000 HUF65.26150 MYR
10000 HUF130.52300 MYR
15000 HUF195.78450 MYR
20000 HUF261.04600 MYR
30000 HUF391.56900 MYR
40000 HUF522.09200 MYR
50000 HUF652.61500 MYR
60000 HUF783.13800 MYR
100000 HUF1,305.23000 MYR
150000 HUF1,957.84500 MYR
200000 HUF2,610.46000 MYR