Leu Romania sang Forint Hungary

Đổi tiền RON sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
78.907 huf

L1,000 RON = Ft78,91 HUF

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary
1 RON78.90690 HUF
5 RON394.53450 HUF
10 RON789.06900 HUF
20 RON1,578.13800 HUF
50 RON3,945.34500 HUF
100 RON7,890.69000 HUF
250 RON19,726.72500 HUF
500 RON39,453.45000 HUF
1000 RON78,906.90000 HUF
2000 RON157,813.80000 HUF
5000 RON394,534.50000 HUF
10000 RON789,069.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania
2000 HUF25.34640 RON
5000 HUF63.36600 RON
10000 HUF126.73200 RON
15000 HUF190.09800 RON
20000 HUF253.46400 RON
30000 HUF380.19600 RON
40000 HUF506.92800 RON
50000 HUF633.66000 RON
60000 HUF760.39200 RON
100000 HUF1,267.32000 RON
150000 HUF1,900.98000 RON
200000 HUF2,534.64000 RON