Franc Thụy Sĩ sang Forint Hungary
Đổi tiền CHF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CHF sang HUF
1 CHF = 427,19200 HUF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary | |
---|---|
1 CHF | 427.19200 HUF |
5 CHF | 2,135.96000 HUF |
10 CHF | 4,271.92000 HUF |
20 CHF | 8,543.84000 HUF |
50 CHF | 21,359.60000 HUF |
100 CHF | 42,719.20000 HUF |
250 CHF | 106,798.00000 HUF |
500 CHF | 213,596.00000 HUF |
1,000 CHF | 427,192.00000 HUF |
2,000 CHF | 854,384.00000 HUF |
5,000 CHF | 2,135,960.00000 HUF |
10,000 CHF | 4,271,920.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
2,000 HUF | 4.68174 CHF |
5,000 HUF | 11.70435 CHF |
10,000 HUF | 23.40870 CHF |
15,000 HUF | 35.11305 CHF |
20,000 HUF | 46.81740 CHF |
30,000 HUF | 70.22610 CHF |
40,000 HUF | 93.63480 CHF |
50,000 HUF | 117.04350 CHF |
60,000 HUF | 140.45220 CHF |
100,000 HUF | 234.08700 CHF |
150,000 HUF | 351.13050 CHF |
200,000 HUF | 468.17400 CHF |