1 nghìn Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền HUF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang CHF
1 HUF = 0,00227 CHF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
2000 HUF | 4.53756 CHF |
5000 HUF | 11.34390 CHF |
10000 HUF | 22.68780 CHF |
15000 HUF | 34.03170 CHF |
20000 HUF | 45.37560 CHF |
30000 HUF | 68.06340 CHF |
40000 HUF | 90.75120 CHF |
50000 HUF | 113.43900 CHF |
60000 HUF | 136.12680 CHF |
100000 HUF | 226.87800 CHF |
150000 HUF | 340.31700 CHF |
200000 HUF | 453.75600 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary | |
---|---|
1 CHF | 440.76600 HUF |
5 CHF | 2,203.83000 HUF |
10 CHF | 4,407.66000 HUF |
20 CHF | 8,815.32000 HUF |
50 CHF | 22,038.30000 HUF |
100 CHF | 44,076.60000 HUF |
250 CHF | 110,191.50000 HUF |
500 CHF | 220,383.00000 HUF |
1000 CHF | 440,766.00000 HUF |
2000 CHF | 881,532.00000 HUF |
5000 CHF | 2,203,830.00000 HUF |
10000 CHF | 4,407,660.00000 HUF |