100 Franc Thụy Sĩ sang Forint Hungary

Đổi tiền CHF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
40.627 huf

1,000 CHF = 406,3 HUF

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary
1 CHF406.26800 HUF
5 CHF2,031.34000 HUF
10 CHF4,062.68000 HUF
20 CHF8,125.36000 HUF
50 CHF20,313.40000 HUF
100 CHF40,626.80000 HUF
250 CHF101,567.00000 HUF
500 CHF203,134.00000 HUF
1000 CHF406,268.00000 HUF
2000 CHF812,536.00000 HUF
5000 CHF2,031,340.00000 HUF
10000 CHF4,062,680.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ
2000 HUF4.92286 CHF
5000 HUF12.30715 CHF
10000 HUF24.61430 CHF
15000 HUF36.92145 CHF
20000 HUF49.22860 CHF
30000 HUF73.84290 CHF
40000 HUF98.45720 CHF
50000 HUF123.07150 CHF
60000 HUF147.68580 CHF
100000 HUF246.14300 CHF
150000 HUF369.21450 CHF
200000 HUF492.28600 CHF