1 trăm nghìn Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền HUF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang CHF
1 HUF = 0.00252 CHF
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
2000 HUF | 5.04464 CHF |
5000 HUF | 12.61160 CHF |
10000 HUF | 25.22320 CHF |
15000 HUF | 37.83480 CHF |
20000 HUF | 50.44640 CHF |
30000 HUF | 75.66960 CHF |
40000 HUF | 100.89280 CHF |
50000 HUF | 126.11600 CHF |
60000 HUF | 151.33920 CHF |
100000 HUF | 252.23200 CHF |
150000 HUF | 378.34800 CHF |
200000 HUF | 504.46400 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary | |
---|---|
1 CHF | 396.46100 HUF |
5 CHF | 1982.30500 HUF |
10 CHF | 3964.61000 HUF |
20 CHF | 7929.22000 HUF |
50 CHF | 19823.05000 HUF |
100 CHF | 39646.10000 HUF |
250 CHF | 99115.25000 HUF |
500 CHF | 198230.50000 HUF |
1000 CHF | 396461.00000 HUF |
2000 CHF | 792922.00000 HUF |
5000 CHF | 1982305.00000 HUF |
10000 CHF | 3964610.00000 HUF |