Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Forint Hungary
Đổi tiền TRY sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi TRY sang HUF
1 TRY = 11,28870 HUF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Forint Hungary | |
---|---|
1 TRY | 11.28870 HUF |
5 TRY | 56.44350 HUF |
10 TRY | 112.88700 HUF |
20 TRY | 225.77400 HUF |
50 TRY | 564.43500 HUF |
100 TRY | 1,128.87000 HUF |
250 TRY | 2,822.17500 HUF |
500 TRY | 5,644.35000 HUF |
1000 TRY | 11,288.70000 HUF |
2000 TRY | 22,577.40000 HUF |
5000 TRY | 56,443.50000 HUF |
10000 TRY | 112,887.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
2000 HUF | 177.16880 TRY |
5000 HUF | 442.92200 TRY |
10000 HUF | 885.84400 TRY |
15000 HUF | 1,328.76600 TRY |
20000 HUF | 1,771.68800 TRY |
30000 HUF | 2,657.53200 TRY |
40000 HUF | 3,543.37600 TRY |
50000 HUF | 4,429.22000 TRY |
60000 HUF | 5,315.06400 TRY |
100000 HUF | 8,858.44000 TRY |
150000 HUF | 13,287.66000 TRY |
200000 HUF | 17,716.88000 TRY |